Là dịch vụ truyền hình được triển khai trên hạ tầng Internet, KH có thể xem các kênh truyền hình thông thường, xem phim theo yêu cầu; có thể tạm dừng và xem lại, hoặc xem các chương trình TV đã phát trước đó.
Là dịch vụ truyền hình được triển khai trên hạ tầng Internet, KH có thể xem các kênh truyền hình thông thường, xem phim theo yêu cầu; có thể tạm dừng và xem lại, hoặc xem các chương trình TV đã phát trước đó.
DỊCH VỤ NEXTTV
- Chương trình của dịch vụ NextTV mà Viettel cung cấp:+ Kênh truyền hình (LiveTV)+ Xem phim theo yêu cầu (VOD).+ Các dịch vụ gia tăng khác: Duyệt web, nghe nhạc, hát karaoke…+ Các tính năng chỉ có trên NextTV:· TSTV (Time Shift TV): Tính năng tạm dừng và xem lại.· TVOD (TV On Demand): Tính năng xem lại chương trình Tivi đã phát trước đó.- Hộ gia đình có thu nhập trung bình, phải dùng kèm Internet.
- Chương trình của dịch vụ NextTV mà Viettel cung cấp:
+ Kênh truyền hình (LiveTV)
+ Xem phim theo yêu cầu (VOD).
+ Các dịch vụ gia tăng khác: Duyệt web, nghe nhạc, hát karaoke…
+ Các tính năng chỉ có trên NextTV:
· TSTV (Time Shift TV): Tính năng tạm dừng và xem lại.
· TVOD (TV On Demand): Tính năng xem lại chương trình Tivi đã phát trước đó.
- Hộ gia đình có thu nhập trung bình, phải dùng kèm Internet.
a) Basic:65.000 đồng/tháng
- Tính năng: Tạm dừng kênh, Xem lại chương trình, Đọc báo điện tử trên TV- Hơn 100 kênh truyền hình.
- Tính năng: Tạm dừng kênh, Xem lại chương trình, Đọc báo điện tử trên TV
- Hơn 100 kênh truyền hình.
b) BasicK+: 180.000 đồng
- Tính năng: Tạm dừng kênh, Xem lại chương trình, đọc báo điện tử trên TV, Xem nhiều kênh truyền hình 1 lúc.- Hơn 100 kênh truyền hình và 3 kênh K+ và K+ nhịp sống, K+ phái mạnh.
- Tính năng: Tạm dừng kênh, Xem lại chương trình, đọc báo điện tử trên TV, Xem nhiều kênh truyền hình 1 lúc.
- Hơn 100 kênh truyền hình và 3 kênh K+ và K+ nhịp sống, K+ phái mạnh.
c) Basic TV2:30.000 đồng/tháng
- Dùng cho tivi thứ 2.
- Dùng cho tivi thứ 2.
d) Các dịch vụ gia tăng:
- VOD phim truyện, VOD phim thiếu nhi, K+
CHÍNH SÁCH KHUYẾN MẠIChính sách Truyền hình số đơn lẻa. Truyền hình Analog và THS 1 chiềuDịch vụ Analog(Không kinh doanh tại 8 Tỉnh số hóa: HNI, HCM, HPG, KHA, DNG, CTO, DLK, LDG) Truyền hình số 1 chiều Gói cước Fix FixTV2 Fun FunTV2 FunHD Giá niêm yết 50,000 20,000 77,000 33,000 140,000 HNI và HCM Không bán
77,000 33,000 110,000 Các Tỉnh khác 50,000 20,000 77,000 33,000 110,000 Phí hòa mạng Hàng tháng 200,000 100,000 500,000 (HNI&HCM)100,000 (Tỉnh khác) 550,000 500,000 1 tháng (KH đặc thù) Không bán 3 tháng 6 tháng 0 0 0 0 0 12 tháng 0 0 0 0 0 18 tháng 0 0 0 0 0
b. Truyền hình số 2 chiềuGói cước Flexi FlexiGo FlexiHD FlexiVOD FlexiTV2 FlexiTV2 IPA/IPG Giá niêm yết 110,000 127,000 193,000 323,000 55,000 55,000 HNI&HCM 88,000 99,000 120,000 165,000 55,000 55,000 Các Tỉnh còn lại 77,000 99,000 120,000 165,000 55,000 55,000 Phí hòa mạng Hàng tháng 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000 550,000 550,000 6 tháng 1,500,000 1,500,000 1,500,000 1,500,000 0 0 12 tháng 900,000 900,000 900,000 900,000 0 0 18 tháng 600,000 600,000 600,000 600,000 0 0
Chính sách Combo FTTH + Truyền hìnhKhu vực Gói cước Fast10 đặc biệt Fast10 Fast15 Fast20 Fast25 Fast30 Fast40 Giá niêm yết 250,000 250,000 300,000 350,000 400,000 450,000 550,000 Tại HNI&HCM Combo thường (với Flexi/Fun)
225,000 240,000 260,000 280,000 310,000 410,000 Combo VIP(với FlexiHD)
300,000
Combo VIP (với FlexiVOD)
350,000
Các Tỉnh còn lại Combo thường (với Flexi/Fun) 205,000 215,000 230,000 250,000 270,000 300,000 400,000 Combo VIP (với FlexiHD)
280,000
Combo VIP (với FlexiVOD)
320,000
- VOD phim truyện, VOD phim thiếu nhi, K+

Chính sách Truyền hình số đơn lẻ
a. Truyền hình Analog và THS 1 chiều
Dịch vụ | Analog (Không kinh doanh tại 8 Tỉnh số hóa: HNI, HCM, HPG, KHA, DNG, CTO, DLK, LDG) | Truyền hình số 1 chiều | |||
Gói cước | Fix | FixTV2 | Fun | FunTV2 | FunHD |
Giá niêm yết | 50,000 | 20,000 | 77,000 | 33,000 | 140,000 |
HNI và HCM | Không bán | 77,000 | 33,000 | 110,000 | |
Các Tỉnh khác | 50,000 | 20,000 | 77,000 | 33,000 | 110,000 |
Phí hòa mạng | |||||
Hàng tháng | 200,000 | 100,000 | 500,000 (HNI&HCM) 100,000 (Tỉnh khác) | 550,000 | 500,000 |
1 tháng (KH đặc thù) | Không bán | ||||
3 tháng | |||||
6 tháng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 tháng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 tháng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
b. Truyền hình số 2 chiều
Gói cước | Flexi | FlexiGo | FlexiHD | FlexiVOD | FlexiTV2 | FlexiTV2 IPA/IPG |
Giá niêm yết | 110,000 | 127,000 | 193,000 | 323,000 | 55,000 | 55,000 |
HNI&HCM | 88,000 | 99,000 | 120,000 | 165,000 | 55,000 | 55,000 |
Các Tỉnh còn lại | 77,000 | 99,000 | 120,000 | 165,000 | 55,000 | 55,000 |
Phí hòa mạng | ||||||
Hàng tháng | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 3,000,000 | 550,000 | 550,000 |
6 tháng | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 1,500,000 | 0 | 0 |
12 tháng | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 0 | 0 |
18 tháng | 600,000 | 600,000 | 600,000 | 600,000 | 0 | 0 |
Chính sách Combo FTTH + Truyền hình
Khu vực | Gói cước | Fast10 đặc biệt | Fast10 | Fast15 | Fast20 | Fast25 | Fast30 | Fast40 |
Giá niêm yết | 250,000 | 250,000 | 300,000 | 350,000 | 400,000 | 450,000 | 550,000 | |
Tại HNI&HCM | Combo thường (với Flexi/Fun) | 225,000 | 240,000 | 260,000 | 280,000 | 310,000 | 410,000 | |
Combo VIP (với FlexiHD) | 300,000 | |||||||
Combo VIP (với FlexiVOD) | 350,000 | |||||||
Các Tỉnh còn lại | Combo thường (với Flexi/Fun) | 205,000 | 215,000 | 230,000 | 250,000 | 270,000 | 300,000 | 400,000 |
Combo VIP (với FlexiHD) | 280,000 | |||||||
Combo VIP (với FlexiVOD) | 320,000 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét